Động cơ không chổi than kollmorgen
Những động cơ servo không chổi than này kết hợp công nghệ bù áp suất để cho phép hoạt động dưới nước lên đến 20.000 ft trong khi chịu được môi trường khắc nghiệt. Chúng có vỏ bằng thép không gỉ và nhôm niken hoặc vỏ nhôm anod hóa cho trọng lượng tổng thể nhẹ hơn. Tất cả các trục đều là thép không gỉ và được niêm phong bằng một vòng đệm O-ring có thể bảo trì bên ngoài. S Series là công cụ đầy đủ để sản xuất khối lượng hiệu quả chi phí.
Đặc trưng
Lựa chọn vỏ bằng thép không gỉ và nhôm niken hoặc vỏ nhôm anod hóa cho trọng lượng tổng thể nhẹ hơn
Trục thép không gỉ với con dấu dịch vụ bên ngoài
Gắn kết Nema
Đầu nối SEACON
Kết nối dẫn bay
Được thiết kế để chịu được sốc nặng và môi trường khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật Động cơ không chổi than kollmorgen
Frame Size | S-10x | S-20x | S-40x | S-60x | S-80x |
---|---|---|---|---|---|
Stack Length | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 |
Windings | A,B | A,B | A,B | A,B | A,B |
Max BUS (VDC) | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 |
Max Stall Tc Nm (lb-in) |
4.45 (39.4) | 13.02 (115.2) | 37.16 (328.9) | 89.52 (792.3) | 217.01 (1921) |
Max Tp Nm (lb-in) |
6.35 (56.2) | 20.48 (181.3) | 49.50 (438.1) | 131.83 (1167) | 322.80 (2857) |
Max Rated N | 5500 | 2800 | 2350 | 2950 | 2000 |
Max Rated Power @ Max BUS kW (Hp) |
2.05 (3) | 2.16 (3) | 7.31 (10) | 16.86 (23) | 20.89 (28) |
Pressure Compensated psi (depth, ft.) |
10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) |
Liên hệ để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH HISAKA VIỆT NAM
Tầng 12 Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q. Tân Bình, TPHCM
Phone/Zalo: 0906 783 626 ( Linh)
Mail: sale2@hisaka.vn
http://hisakavietnam.com/danh-muc-san-pham/Kollmorgen/