Động cơ không chổi than kollmorgen
Frame Size | S-10x | S-20x | S-40x | S-60x | S-80x |
---|---|---|---|---|---|
Stack Length | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 | 2,4,6 |
Windings | A,B | A,B | A,B | A,B | A,B |
Max BUS (VDC) | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 |
Max Stall Tc Nm (lb-in) |
4.45 (39.4) | 13.02 (115.2) | 37.16 (328.9) | 89.52 (792.3) | 217.01 (1921) |
Max Tp Nm (lb-in) |
6.35 (56.2) | 20.48 (181.3) | 49.50 (438.1) | 131.83 (1167) | 322.80 (2857) |
Max Rated N | 5500 | 2800 | 2350 | 2950 | 2000 |
Max Rated Power @ Max BUS kW (Hp) |
2.05 (3) | 2.16 (3) | 7.31 (10) | 16.86 (23) | 20.89 (28) |
Pressure Compensated psi (depth, ft.) |
10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) | 10,000 (20,000) |
Liên hệ để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH HISAKA VIỆT NAM
Tầng 12 Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q. Tân Bình, TPHCM
Phone/Zalo: 0906 783 626 ( Linh)
Mail: sale2@hisaka.vn
http://hisakavietnam.com/danh-muc-san-pham/Kollmorgen/