Thông số kỹ thuật của bơm màng Husky 716
Công ty TNHH Hisaka Việt nam chuyên cung cấp bơm màng husky và thiết bị phun cho bơm màng Husky tại Việt Nam việc về xử lý chất lỏng trong ngành xây dựng, sản xuất, chế biến và bảo trì, cung cấp các sản phẩm sáng tạo, thiết lập tiêu chuẩn chất lượng cho việc hoàn thiện phun sơn, sơn lưu thông, bôi trơn, đóng gói sealant và keo dán, ứng dụng quá trình và thiết bị điện thầu
Thông số kỹ thuật của bơm màng Husky 716
Bơm màng Husky 716 | Vật liệu Nhôm | Vật liệu Inox 316 |
Áp lực làm việc của chất lỏng (max) | 7bar ( 70m) | 7bar ( 70m) |
Lưu lượng max của chất lỏng | 61 l/p | 61 l/p |
Tốc độ max của bơm | 400 cpm | 400 cpm |
Tốc độ vận chuyển | 0.15 l/ lần | 0.15 l/ lần |
Khả năng hút sâu tối đa | 4.5m | 4.5m |
Kích thước tối đa của vật rắn | 2.5mm | 2.5mm |
Nhiệt độ tối đa với màng bơm | ||
PTFE | 104 oC | 104 oC |
Santo | 82 oC | 82 oC |
Buna-N | 82 oC | 82 oC |
Lưu lượng khí tối đa | 0.67 m3/p | 0.67 m3/p |
Khoảng áp lực khí | 2.1 – 7bar | 2.1 – 7bar |
Size ống dẫn khí đầu vào | 1/4 npt (f) | 1/4 npt (f) |
Kích thước cổng xả khí | 3/8 npt (f) | 3/8 npt (f) |
Size Đầu vào, đầu ra chất lỏng | ¾ npt hoặc spt(f) | ¾ npt hoặc bspt(f) |
Khối lượng | 3.9Kg | 8.2kg |
Các model bơm màng husky series 716: D53211, D53255, D53277, D53288, D53311, D53331, D53355, D53366, D53377, D53388, D53911, D53955, D53966, D53977, D53D05, D53D06, D53D07, D54211, D54311, D54331, D54335, D54336, D54355, D54366, D54377, D54388, D54911, D54966
Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn cung cấp máy móc thiết bị, phụ tùng công nghiệp, linh kiện , phụ kiện thay thế nhà xưởng, là nhà phân phối thiết bị tự động hóa chính hãng THK, SBC, SKF, PMI, Enerpac, NTN, INA, FAG, Sankyo Denki, Vikan …..chính hãng được nhập khẩu trực tiếp với giá cả cạnh tranh
Liên hệ để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH HISAKA VIỆT NAM
Tầng 12 Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, Phường 1, Quận Tân Bình, TPHCM
Phone/zalo: 0906 783 626 ( Ms Linh)
Mail: sale2@hisaka.vn